1) 这是谁? a) 奶奶 nǎinai b) 弟弟 dìdi 2) 这是谁? a) 妹妹 mèimei b) 爷爷 yéye 3) 这是谁? a) 妈妈 māma b) 宝宝 bǎobǎo 4) 这是谁? a) 姐姐 jiějie b) 哥哥 gēge 5) 这是谁? a) 姐姐 jiějie b) 爸爸 bàba 6) 这是谁? a) 弟弟 dìdi b) 爸爸 bàba 7) 这是谁? a) 奶奶 nǎinai b) 妈妈 (māma) 8) 这是谁? a) 爸爸 bàba b) 爷爷 yéye 9) 这是谁? a) 妹妹 mèimei b) 弟弟 dìdi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?