facilities - приспособления\условия, guest - гость, homesick - тоскующий по дому, hometown - родной город, huge - огромный, isolated - изолированный\одинокий, landscape - пейзаж, lonely - одинокий, lovely - прекрасный\чудесный, to miss - скучать, noisy - шумный, quiet - тихий, relaxed - расслабленный, stressed - подавленный, to swap - менять, tired - уставший, close at hand - близко\ рукой подать, constant noise and pollution - постоянный шум и загрязнение, convinient public transport - удобный общественный транспорт, crowded streets - переполненные улицы, heavy transport - оживленное движение, high cost of living - высокая стоимость жизни, high quality lifestyle - правильный образ жизни , high\ low rate of unempoyment - высокий\низкий уровень безработицы, hustle and bustle - толчея и суета, lead healthy lifestyle - вести здоровый образ жизни, lead unhealthy lifestyle - вести нездоровый образ жизни, peace and quiet - тишина и спокойствие, feeling isolated - чувствовать себя одиноким, friendly, helpful people - дружелюбные отзывчивые соседи,
0%
City and country life.
Chia sẻ
bởi
Uchitel2004
Spotlight 7
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?