1) 可以换成 a) b) c) d) 2) 可以换成 a) b) c) d) 3) 可以换成 a) b) c) d) 4) 可以换成 a) b) c) d) 5) 这个钱币的组合还差多少就能换RM10的纸币? a) b) c) d)

一年级数学 — 单元4:钱币换换看(纸币)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?