我们, 她们, 什么, 谁, 名字, 电话号吗, 今天, 明天, 昨天, 今年, 生日, 谢谢, 再见, 家, 朋友, 住在, 在哪儿/在哪里, 有, 没有, 个, 这, 那, 学生, 现在差一刻五点, 早上, 晚上, 上午, 起床, 吃早饭, 上学, 睡觉, 汽车, 公共汽车, 火车, 出租车, 地铁, 下午, 每天, 上班, 放学, 下班, 上课,

Лексика Повтор Easy Steps 1 1-12 урок

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?