babička - бáбушка, bratr - брат, váš, vaše - ваш, вáша, вáше, večer (příslovce) - вéчером, setkáme se - мы встрéтимся, kde - где, ano - да, dědeček - дéдушка, doma - дóма, dcera - дóчка, kamarád - друг, zítra - зáвтра, seznámení - знакóмство, a - и, z Prahy - из Прáги, jméno - и́мя, kdy, když - когдá, můj - мой, my - мы, vy - вы, (ne) slyším - не слы́шу, jméno po otci - óтчество, velmi - óчень, tatínek - пáпа, kamarádka - подpýга, dnes - сегóдня, sestra - сестрá, syn - сын, ty - ты, u nás, u vás - у нас, у вас, ráno (příslovce) - ýтром, čaj - чай, hodina - час, pět hodin - пять часóв, Tady je Jan. U telefonu je Jan. - Говори́т Ян., Ahoj večer! - До вéчера!, Ahoj! - Здрáвствуй ! Привéт !, Na shledanou! - До свидáния!,

Slovíčka 2.lekce - Raduga plus 1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?