时钟shí zhōng, 白板 bái bǎn, 板擦 bǎn chā, 电脑 diàn nǎo, 桌子 zhuō zi, 椅子 yǐ zi, 书架 shū jià, 电灯 diàn dēng, 风扇 fēng shàn, 投影机 tóu yǐng jī, 电子白板 diàn zi bái bǎn, 布告板 bù gào bǎn,

With pinyin 欢乐伙伴1A 课室里有什么?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?