تجتمع - berkumpul, يقفز - melompat, يرمي - melontar, تتسابق - berlawan, يفوز - berjaya, يصفق - bertepuk tangan, يجري - berlari, تشجع - menggalakkan, يغلب - mengalahkan, تخسر - merugikan, توءيد - menyokong,

الوحدة السادسة:المهرجان الرياضي,الفعل

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?