, , , , , , , , , , , , , arrive ____, wait ______, depend ____, agree ____, pay _____, listen ____, speak ____, ask _____ (a cup of tea), belong ______, think ______, believe ______, worry _______, spend money ______, ________ in the hotel, ________ photos, ________ souvenirs, ________ on the beach, ________ a good time, ________ money/ time, ________ an apartment, _______ a bicycle, _______ flight/hotel, , , , , , , , , , , , , , , .

English File Pre-interm, Units 1-4

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?