rough - бурен, груб, greenhouse - парник/ оранжерия, lettuce - маруля, loneliness - самота, mistake - грешка, restore - възстановявам, ghost - призрак, pay - плащам, appear - появявам се, agree - съгласявам се, luggage - багаж, rehearse - репетирам, requirement - изискване, proceed to - отправям се към..,

English Bulgarian translation 2

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?