cut, slip, be stung, be bitten, hit, bump, burn, scratch, break, trip over, stumble, sprain, bruise, fall off, fall out, fall down, fall over, fall into, fall on.

Accidents

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?