1) to become a ... of a team a) part b) piece 2) to ... maps a) understand b) read 3) to ... a padded jump jacket a) wear b) carry 4) to ... a backpack a) wear b) carry 5) to ... the fire a) fight b) beat 6) to ... a local club a) join b) meet 7) UFO ... a) hunting b) chasing 8) to ... a university a) finish b) graduate 9) $15 ... hour a) for b) per 10) to ... a job a) suggest b) offer

Starlight 7. Module 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?