1) ...the dishes a) MAKE b) DO c) HAVE 2) ... a party a) MAKE b) DO c) HAVE 3) ...plans a) MAKE b) DO c) HAVE 4) ...the laundry a) MAKE b) DO c) HAVE 5) ...the housework a) MAKE b) DO c) HAVE 6) free time... a) MAKE b) DO c) HAVE 7) ...something to drink a) MAKE b) DO c) HAVE 8) ...the bed a) MAKE b) DO c) HAVE 9) ...a snack a) MAKE b) DO c) HAVE 10) ...some work a) MAKE b) DO c) HAVE

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?