爱好 ài hào - hobby, 运动 yùn dòng - do sport, 游泳 Yóu yǒng - swimming, 做饭 zuò fàn - cooking, 唱歌 chàng gē - singing, 跳舞 tiào wǔ - dancing, 画画 huà huà - drawing, 听音乐 tīng yīn yuè - listening, 看书 kàn shū - reading, 看电视 kàn diàn shì - watch TV, 玩电子游戏 Diàn zǐ yóu xì -  play computer game,

Y7 Hobbies

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?