1) find pleasure in helping others a) 帮助 b) 助人为乐 2) driver a) 司机 b) 厨师 3) box a) 箱子 b) 衣橱 4) fall a) 升起 b) 掉落 5) wave hands a) 抬脚 b) 招手 6) stop a) 继续 b) 停下 7) move a) 搬 b) 抓 8) quick a) 飞起来 b) 飞快

小三作文词汇——助人为乐生词一

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?