1) 28的十位近似值是 a) 10 b) 20 c) 30 2) 31的十位近似值是 a) 20 b) 30 c) 40 3) 19的十位近似值是 a) 10 b) 20 c) 30 4) 55的十位近似值是 a) 40 b) 50 c) 60 5) 74的十位近似值是 a) 70 b) 80 c) 90 6) 48的十位近似值是 a) 30 b) 40 c) 50 7) 86的十位近似值是 a) 70 b) 80 c) 90 8) 62的十位近似值是 a) 60 b) 70 c) 80 9) 34的十位近似值是 a) 20 b) 30 c) 40 10) 96的十位近似值是 a) 80 b) 90 c) 100 11) 53的十位近似值是 a) 50 b) 60 c) 70

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?