1) чай a) juice b) tea c) milk 2) кофе a) coffee b) juice c) teatime 3) сок a) glass b) cup c) juice 4) молоко a) glass b) milk c) tea 5) стакан a) glass b) cup c) tea 6) чашка a) cup b) glass c) plate 7) пить чай a) have tea b) make tea c) give tea 8) чаепитие a) coffeetime b) teatime c) caketime 9) чёрный кофе a) black coffee b) dark coffee c) night coffee 10) чай с молоком a) milk with tea b) tea with juice c) tea with milk

Food Верещагина 3 класс

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?