さんじゅうご, きゅうじゅうろく, ごじゅう, はちじゅうに, さんじゅうろく, じゅうなな, にじゅう, じゅうに, じゅういち, じゅうさん, さんじゅう, きゅう, はち, に, よんじゅう, にじゅうなな, じゅうきゅう, はちじゅうはち, さん, さんじゅうなな, じゅうはち, はちじゅう, よんじゅうきゅう, いち.

I spy numbers 1-100 in Japanese (Adaptation)

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?