1) זברה (רבים\ות) a) זבר b) זברה c) זברות  d) זברים  2)  חיות (יחיד\ה) a) חיה b) חיים  c) חי d) חיא  3) פסים (יחיד\ה) a) פסה b) פסות c) פסים d) פס 4) סוס (רבים\ות) a) סוסות b) סוסים c) סוסה d) סוס

הזברה

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?