U jutro pozdravljam _____________, Tjedan ima _____ dana, Kada je ________ ručamo., U školu idemo _______ danima., Dani vikenda su _______ dani., Prvi dan u tjednu je _________., Ako je danas utorak, jučer je bio ______., Ako je jučer bio petak, danas je ________., Tamni dio dana nazivamo _______., Ako je danas utorak, sutra će biti ______..

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?