всегда́ - often, обы́чно - usually, ча́сто - often, ре́дко - rarely, иногда́ - sometimes, никогда́ не - never,

Русский 203. Урок 1. Игра 1. Time related words.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?