careful - заботливый, старательный, внимательный, careless - беспечный, небрежный, bald - лысый, confident - увереннный, miserable - несчастный, жалкий, rude - грубый, polite - вежливый,

Prepare 4 Unit 1 p 10

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?