1) 可可园 a) 从前 b) 现在 2) 林业 a) 从前 b) 现在 3) 稻米 a) 从前 b) 现在 4) 胡椒 a) 从前 b) 现在 5) 凤梨园 a) 从前 b) 现在 6) 油棕业 a) 从前 b) 现在 7) 石油业 a) 从前 b) 现在 8) 电子业 a) 从前 b) 现在 9) 旅游业 a) 从前 b) 现在 10) 甘蔗园 a) 从前 b) 现在 11) 橡胶业 a) 从前 b) 现在 12) 咖啡 a) 从前 b) 现在

六年级历史 经济活动 繁荣进步的国家

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?