纤细, 呆望, 牺牲, 如愿以偿, 忽略, 颤抖, 清晰, 扎, 唉声叹气, 闷闷不乐, 相册, 毕业袍, 叨念, 悼念.

五年级华文 第16课 词汇

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?