贵, 好, 你好, 关于 guan yu , 不听话, 什么, 忘了, 漂亮, 生日, 刚才, 朋友, 盲人, 写完了, 忘了, 心, 医生 , 当 , 如果, 中文, 学生 xue sheng , 学习 xue xi, 说话 shuo hua (speak or talk), 认识 rèn shi , 我可以和Molly说话吗?, 我想当医生, 血 xie blood, 你能告诉我......用中文怎么说吗? can you tell me how to say ........ in Chinese, 后院, 前院, 869 八百六十九, 医院, 照片 zhào piān .

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?