1) הולך a) b) c) d) 2) יושב a) b) c) d) 3) לומד a) b) c) d) 4) כותב a) b) c) d) 5) קורא a) b) c) d) 6) מדבר a) b) c) d) 7) ישן a) b) c) d) 8) אוכל a) b) c) d) 9) שותה a) b) c) d) 10) רץ a) b) c) d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?