1) מה נשמע? a) what's up b) what is hapenning c) how is she doing 2) מה חדש? a) what up b) what's new c) how is he 3) מה העניינים? a) what is going on b) how are you c) how is he doing 4) איפה? a) to where b) form where c) where 5) שלומי a) your doing b) her doing c) my doing 6) שלומך a) your doing b) my doing c) nobody 7) שלומו a) her doing b) my doing c) his doing 8) שלומה a) her doing b) his doing c) my doing 9) ככה ככה a) so so b) very much c) awesome 10) טוב מאוד a) very bad b) not bad c) very good 11) רע מאוד a) very bad b) so so c) perfect 12) מה קורה? a) how are you b) what is happening c) what's new 13) רחוב a) b) c) 14) כרגיל a) always b) nothing c) as usual 15) שום דבר a) also b) nothing c) all the things 16) פגישה a) b) c) 17) אבל a) but b) perfect c) also 18) אוטובוס a) b) c) 19) אוטו a) b) c) 20) גם a) and b) also c) nothing

Basic Hebrew vocab

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?