1) Baik a) بايق b) باءيق 2) Main a) ماين b) ماءين 3) Lain a) لاين b) لاءين 4) Saing a) سايڠ b) ساءيڠ 5) Meraih a) مراءيه b) مريه 6) Kail a) کاءيل b) کاءين 7) Daik a) دايق b) داءيق 8) Paip a) ڤايڤ b) ڤاءيڤ 9) Bait a) باءيت  b) بايت 10) Saiz a) ساءز b) ساءيز

Vokal berganding hamzah (ai)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?