artisan (n) - thợ làm nghề thủ công, attraction (n) - điểm hấp dẫn, authenticity (n) - thật, cast (v) - đúc (đồng,...), craft (n) - nghề thủ công, kĩ năng làm nghề thủ công, craftsman (n) - thợ làm đồ thủ công, cross (v) - đan chéo, drumhead (n) - mặt trống, embroider (v) - thêu, frame (n) - khung, handicraft (n) - sản phẩm thủ công, lacquerware (n) - đồ sơn mài, layer (n) - lớp (lá), mould (v) - đổ khuôn, tạo khuôn, preserve (v) - bảo vệ, bảo tồn, remind (v) - gợi nhớ, sculpture (n) - điêu khắc, đồ điêu khắc, set off (ph.v) - khởi hành, strip (n) - dải, surface (n) - bề mặt, team-building (adj) - xây dựng đội ngũ, thread (n) - sợi, treat (v) - xử lí (chất thải....), turn up (ph.v) - xuất hiện, đến, weave (v) - đan (rổ, rá,...), dệt (vải...), workshop (n) - công xưởng, xưởng,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?