cestovat, dělat brigádu, opalovat se, chodit na túry, plavat, navštívit babičku, být na táboře, hrát fotbal, cestovat autem, cestovat letadlem, cestovat vlakem, cestovat autobusem, cestovat metrem.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?