nǐ shì nǎ ɡuó rén? - wǒ shì zhōnɡ ɡuó rén , nǐ shì nǎ ɡuó rén? - wǒ shì měi ɡuó rén , nǐ shì nǎ ɡuó rén? - wǒ shì jiā ná dà rén , nǐ shì nǎ ɡuó rén? - wǒ shì rì běn rén, nǐ shì nǎ ɡuó rén?  - wǒ shì yīnɡ ɡuó rén , nǐ shì nǎ ɡuó rén? - wǒ shì fǎ ɡuó rén , nǐ shì nǎ ɡuó rén? - wǒ shì é luó sī rén, nǐ shì nǎ ɡuó rén?  - wǒ shì ào dà lì yà rén , nǐ shì nǎ ɡuó rén?  - wǒ shì hán ɡuó rén, nǐ shì nǎ ɡuó rén?  - wǒ shì dé ɡuó rén,

你是哪国人?

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?