爱 - Ài Любить, 八 - Bā Восемь, 爸爸 - Bàba Папа, 板* - bǎn Доска, 本 - Běn Корень , 本子 - Běnzi Тетрадь, 笔 - Bǐ Ручка, 不 - Bù Не, нет, 操场 - Cāochǎng Спортплощадка, 常常 - Chángcháng Часто, 词 - Cí Слово, 打球 - Dǎqiú Играть в мяч, 大 - Dà Большой, 的 - De Притяж.частица, 弟弟 - Dìdì Младший брат, 电 - Diàn электричество, 电影 - Diànyǐng Фильм, 都 - Dōu Все, 多 - Duō Много, какой (о возрасте, количестве), 多大 - Duōdà Сколько лет, 俄 - É сокр. Россия; русский, 俄罗斯人 - Éluósīré nроссиянин, 俄语 - Éyǔ русский языке,
0%
РУКОДЕЛЬНИКОВА/КИТАЙСКИЙ ЯЗЫК/ЧАСТЬ1/ПОВТОРЕНИЕ /Слова 1 - 23
Chia sẻ
bởi
Konshina
Рукодельникова 5 класс
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?