1) 工作 gōng zuò 2) 忙 máng 3) 上班 shàng bān 4) 下班 xià bān 5) 经常 jīng cháng 6) 出差 chū chāi 7) 家庭 jiā tíng 8) 家庭主妇 jiā tíng zhǔ fù 9) 北京běi jīng 10) 上海shàng hǎi 11) 去qù

G5_U3_L8_T2 学

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?