1) قربي العدد ٨٥٤٫٣٢ الى اقرب جزء من عشرة a) ٨٥٤٫٣ b) ٨٥٠ c) ٨٥٤٫٣٢ 2) قربي العدد٨٥٤,٣٢٠ الى اقرب جزء من مئة a) ٨٥٤,٣ b) ٨٥٤٫٣٢ c) ٩٠٠ 3) قربي العدد ٨٥٤٫٣٢ الى اقرب عشرة a) ٨٥٠ b) ٨٦٠ c) ٨٥٤٫٣ 4) قربي العدد ٨٥٤٫٣٢ الى اقرب مئة a) ٨٠٠ b) ٩٠٠ c) ٨٥٤٫٣

تقريب الأعداد العشرية

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?