1) under a) ליד b) מאחורי c) מתחת 2) on a) בתוך b) על c) מתחת 3) in a) בתוך b) על c) מתחת 4) in front of a) בתוך b) ממול c) מתחת 5) behind a) בתוך b) ממול c) מאחורי 6) next to a) ליד b) ממול c) מאחורי 7) near a) ליד b) ממול c) מאחורי

מילות יחס אנגלית

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?