Det blåser. Solen skiner. Det regnar., Jag gick i skolan. Jag körde bil. Jag åt glass., Jag gick på bio. Jag städade. Jag sprang., Jag gjorde mina läxor. Jag spelade gitarr. Jag läste en bok., faktiskt alltid aldrig tyvärr ofta inte faktiskt alltid aldrig tyvärr ofta inte.

Bảng xếp hạng

Nam châm câu từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?