书店, 童话, 故事, 画报, 课本, 拿来, 现在, 等一下, 吃饭, 付钱, 高兴, 买书, 今天, 花店, 爸爸和我。, 奶奶等我吃饭。, 钱包, 说话, 十二点, 三点一刻kè, 五点半, 七点三刻kè, 9点55分, 12点差一刻kè, 星期六, 十月十一号hào, 喜欢,不喜欢, 给我钱, 讲故事, 买东西.

中文第三册第二课去书店

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?