1) Уживаться , ладить a) Get down to b) Get along with c) Get up 2) Вставать a) Get away b) Get out c) Get up 3) Приступать к делу a) Get along with b) Get down to business c) Get over 4) Справляться a) Get along with b) Get over c) Get down to 5) Сбегать убегать a) Get away b) Get off c) Get out 6) Выбираться a) Get out b) Get away c) Get off 7) Get on a) Заходить в транспорт b) Вставать c) Уходить

Афанасьева Михеева фразовый глагол get

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?