一yī 本běn 书shū, 这zhè 本běn 书shū, 那nà 本běn 书shū, 哪nǎ 本běn 书shū ?, 几jĭ 本běn 书shū ?, 多duō 少shao 本běn 书shū ?, 哪nǎ 两liǎng 本běn 书shū ?, 我wǒ 有yǒu 四sì 本běn 书shū 。, 这zhè 五wǔ 本běn 中zhōng 文wén 书shū 。, 哪nǎ 本běn 书shū 很hěn 有yǒu 意yì 思sī ?, 那nà 三sān 本běn 书shū 都dōu 是shì 我wǒ 的de 。, 一yī 只zhī 猫māo, 两liǎng 只zhī 猫māo, 这zhè 只zhī 猫māo, 那nà 只zhī 猫māo, 哪nǎ 只zhī 猫māo ?, 几jĭ 只zhī 猫māo ?, 多duō 少shao 只zhī 猫māo ?, 这zhè 五wǔ 只zhī 猫māo, 我wǒ 养yǎng 三sān 只zhī 猫māo, 她tā 家jiā 养yǎng 几jĭ 只zhī 猫māo ?, 两liǎng 张zhāng 照zhào 片piàn, 这zhè 张zhāng 照zhào 片piàn, 那nà 张zhāng 照zhào 片piàn, 哪nǎ 张zhāng 照zhào 片piàn ?, 几jĭ 张zhāng 照zhào 片piàn ?, 多duō 少shao 张zhāng 照zhào 片piàn?, 那nà 四sì 张zhāng 照zhào 片piàn, 这zhè 六liù 张zhāng 照zhào 片piàn 很hěn 好hǎo 看kàn 。, 这zhè 三sān 张zhāng 是shì 我wǒ 家jiā 的de 照zhào 片piàn,
0%
Рукодельникова 6 класс урок 2 фразы и предложения со счётными словами (с пиньинем)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Liukaixin
6 класс
Китайский
Рукодельникова 6 класс
УМК Рукодельникова
Порядок слов
Счётные слова
句子
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Phục hồi trật tự
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?