1) 下课 a) xià kè b) shàng kè c) Zhōngwén d) xuéshēng e) rènshi f) Éluósī 2) 俄罗斯 a) xià kè b) shàng kè c) Zhōngwén d) xuéshēng e) rènshi f) Éluósī 3) 中国 a) Zhōngguó b) shàng kè c) Zhōngwén d) xuéshēng e) rènshi f) Éluósī 4) 认识 a) Zhōngguó b) shàng kè c) Zhōngwén d) xuéshēng e) rènshi f) Éluósī 5) Éluósīrén a) 中国人 b) 俄罗斯人 c) 中文 d) 学生 e) 难 f) 的 6) nán a) 中国人 b) 哪 c) 中文 d) 学生 e) 难 f) 的 7) de a) 中国人 b) 哪 c) 中文 d) 学生 e) 难 f) 的 8) nă a) 中国人 b) 哪 c) 中文 d) 学生 e) 难 f) 的

Китайский язык Рукодельникова Урок 6

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?