教室里, 家教, 教学生, 室外, 家里, 中文书, 书画, 本子, 那是, 这是, 那里, 讲中文, 讲汉语, 黑笔, 红笔, 车子, 不是, 不喜欢, 她的, 他是, 她是, 他的, 云里, 讲一讲, 老师的, 风里.

中文2第二课

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?