电视 diàndshì, 夏天 xiàtiān, 火车 huǒchē, 飞机 fēijī, 票 piào, 贵 guì, 美元 měiyuán, 出租车 chūzūchē, 机场 jīchǎng, 天安门 tiān'ānmé, 长城 chángchéng.

Новые слова (我喜欢旅行)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?