1) grey hair a) b) c) d) 2) black hair a) b) c) d) 3) brown hair a) b) c) d) 4) short hair a) b) c) d) 5) red hair a) b) c) d) 6) long hair a) b) c) d) 7) medium lenght hair a) b) c) d) 8) green eyes a) b) c) d) 9) blue eyes a) b) c) d) 10) brown eyes a) b) c) d) 11) black eyes a) b) c) d) 12) blonde hair a) b) c) d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?