Advantage - Positive sides of something , Disadvantage - Negative sides of something , Nutrition - Food you eat, Put on weight - Become fatter, Regular - Usual, common, Perform - Show something on a stage, Throw - Drop or pull something, e.g. a ball, In half - Into two equal pieces , Patient - Терпеливый, Sociable - Общительные , Creative - Творческий, Caring - Заботливый, Intelligent - Умный, Calm - Спокойный, Cheerful - Веселый, Fit - Стройный, в форме, Organized - Организованный, Brave - Храбрый, Quickly - Fast, Kind - Добрый, Daring - Отважный, смелый,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?