rzeżbiarz - sculptor, rzeźba - sculpture, wystawa - exhibition, baśń - fairy tale, fabuła - plot, rozdział - chapter, lektura - set book, statysta - extra, kaskader - stuntman, recenzja - review, trzymający w napięciu - gripping, zaskakujący zwrot akcji - surprising twist, zabawny - amusing, obsada - cast, grać drugoplanową rolę - play a supporting role, próba - rehearsal, grać w sztuce - act in a play, przedstawienie - performance, rozrywka - entertainment, sztuka abstrakcyjna - abstract art,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?