She/play the piano., We/not/stay in a hotel., You/go/to London/next week?, My dad/wash his car/afternoon., We/travel by train?, Kate/make a cake/Saturday?, Susan/visit her grandma/Monday., They/not/watch a film/evening., I/buy/a new bike., You/do your homework/today?, What/she/do/tomorrow?, Where/they/go/Tuesday?, They/not/eat/home today., I/not sell my house this year..

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?