现在 xiàn zài, 几 jǐ, 点 diǎn, 一点 yī diǎn, 两点 liǎng diǎn, 三点 sān diǎn, 四点 sì diǎn, 五点 wǔ diǎn, 六点 liù diǎn, 七点 qī diǎn , 八点 bā diǎn, 九点 jiǔ diǎn, 十点 shí diǎn, 十一点 shí yī diǎn, 十二点 shí èr diǎn,

Flashcard 现在几点?(整点)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?