1) PLAY WITH FRIENDS a) b) c) d) 2) WASH HANDS a) b) c) d) 3) HAVE LUNCH a) b) c) d) 4) WATCH TV a) b) c) d) 5) MEET FRIENDS a) b) c) d) 6) MEET FRIENDS a) b) c) d) 7) TAKE A SHOWER a) b) c) d) 8) DO HOMEWORK a) b) c) d) 9) GO TO PLAYGROUND a) b) c) d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?