שֶׁ... - that, אֵצֶל - in / by, עִם - with, כִּי / בִּגְלַל - because, אִם / אָז - if / then, לָכֵן - so / there for , לְפָנַי - in front of me / before me, מֵעָלַי - above me, עַל יָד - next to / near, אֲבָל - but, כְּדֵי - in order to, כְּדַאי - should / worthwhile, אֲפִלּוּ - even, אֶפְשָׁר - allowed, מֻתָּר - permitted,

מילות קישור עם נטיות

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?