bacteria - бактерии, cavity - дыра (в зубе), dental hygienist - стоматолог-гигиенист, dental X-rays - рентген зуба (зубов), flossing - зубная нить, to fill a tooth - запломбировать зуб, fluoride treatment - лечение фторсодержащей пастой, gums - дёсны, orthodontist - ортодонт, shot - укол, plaque - зубной камень, налет,

At the dentist

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?