1) to swim a) tǐcāo b) yóu yǒng c) huà huà d) mǎi dōng xī 2) hobby a) ài hào b) wán diàn nǎo yóu xì c) pá shān d) kàn shū 3) drawing a) pá shān b) kàn diàn shì c) huà huà d) yóu yǒng 4) reading book a) tiào wǔ b) pá shān c) kàn shū d) tǐcāo 5) sing a) ài hào b) tīng yīn yuè c) chàng gē d) mǎi dōng xī 6) mountain climbing a) pá shān b) tīng yīn yuè c) huà huà d) tǐcāo 7) horse riding a) huà huà b) wán diàn nǎo yóu xì c) qí mǎ d) tǐcāo 8) dance a) tīng yīn yuè b) kàn diàn yǐng c) pá shān d) tiào wǔ 9) listen to music a) tīng yīn yuè b) chàng gē c) kàn diàn shì d) tǐcāo 10) gymnastics a) tǐcāo b) qí mǎ c) shàng wǎng d) kàn diàn shì 11) play computer games a) wán diàn nǎo yóu xì b) pá shān c) ài hào d) kàn diàn shì 12) watch TV a) kàn diàn yǐng b) qí mǎ c) huà huà d) kàn diàn shì 13) see a movie a) huà huà b) tiào wǔ c) kàn diàn yǐng d) shàng wǎng 14) to go on the internet a) wán diàn nǎo yóu xì b) shàng wǎng c) ài hào d) kàn diàn yǐng 15) shopping a) mǎi dōng xī b) tǐcāo c) kàn shū d) shàng wǎng

Y4 Hobbies Quiz

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?